Bên cạnh Oz thì cup cũng là một đơn vị thường gặp trong các công thức nấu ăn hoặc pha chế. Vậy bạn đã biết cup là gì? 1 cup bằng bao nhiêu gram chưa? Hãy theo dõi bài dưới đây sẽ biết về đơn vị đo thể tích này nhé!
I. Cup là gì?
Trước khi tìm hiểu 1 cup bằng bao nhiêu gram. Đầu tiên, chúng ta hãy cùng định nghĩa cup là gì? Bên cạnh các công cụ đo lường như thìa cà phê, teaspoon (tsp), tablespoon (tbsp) thì đơn vị cup cũng thường xuyên xuất hiện trong các công thức nấu ăn, pha chế. Cup là một đơn vị dùng để đo thể tích được sử dụng chủ yếu ở nước ngoài, đặc biệt là Châu Âu. Tại Việt Nam, cup được hiểu là chén, cốc.
Các đơn vị đo lường quen thuộc:
- Gram (gr), Kilogam (kg): Là đơn vị đo khối lượng của chất rắn.
- Liter (l), mililiter (ml): Lít là đơn vị đo thể tích chất lỏng.
- Độ Celcius (độ C): Đơn vị đo nhiệt độ phổ biến ở Việt Nam.
Các đơn vị chuyên dụng trong nấu ăn, pha chế, làm bánh:
- Teaspoon (tsp, tspn, ts): Teaspoon hay còn gọi là thìa cà phê, là đơn vị đo lường thường được sử dụng. Khi viết ký hiệu cho đơn vị này, không viết hoa chữ “T” đầu tiên, vì điều này sẽ gây nhầm lẫn với ký hiệu của đơn vị lớn hơn của Newton.
- Desertspoon (dstspn): Đơn vị đo lường của người Việt Nam bằng thìa tráng miệng hoặc thìa ăn cơm.
- Tablespoon (Tbsp, T, Tbls, Tb): Còn được gọi là thìa canh. Tùy từng quốc gia mà “thìa” có các đơn vị gam hoặc mililit khác nhau.
- Ounce (oz), pound (lb): là đơn vị đo khối lượng, thường được quy đổi ra gam, kilogam.
- Fluid ounce (Fl oz, oz.Fl), Pint (Pt), Quart (Qt), Gallon (Gal): Thường được chuyển đổi sang ml, l của đơn vị đo lường.
- Fahrenheit (Độ F): Đơn vị đo nhiệt độ.
II. 1 cup bằng bao nhiêu gram, ml?
1. 1 cup bằng bao nhiêu gram?
1 cup bằng bao nhiêu gram? Đáp án còn tùy thuộc vào từng nguyên liệu được đong đém bởi mỗi nguyên liệu lại có khối lượng riêng khác nhau:
- 1 cup đường kính trắng (regular granulated sugar) = 200 gram
- 1 cup icing sugar = đường xay = 160 gram
- 1 cup gạo nếp hạt tròn = đậu xanh cà = 200 gram
- 1 cup all-purpose flour (bột mì đa dụng) = 130 gram
- 1 cup cake flour (bột bánh bông lan) = 120 gram
- 1 cup bread flour (bột bánh mì) = 150 gram
- 1 cup bột ngô = 125 gram
- 1 cup sữa = 245 gram
- 1 cup kem tươi đặc = 235 gram
- 1 cup bơ = 230 gram
2. 1 cup bằng bao nhiêu ml?
Tại mỗi quốc gia, cup được sử dụng dụng và quy đổi không giống nhau, chẳng hạn:
- Ở Mỹ 1 cup = 16 tablespoon = 48 teaspoon . Trong khi đó 1 muỗng canh có thể tích xấp xỉ 14,8ml nên 1 cup ~ 240ml.
- Còn ở Úc hay một số nước như Canada, New Zealand thì 1 cup = 250ml.
Cách đổi cup ra ml thông dụng hay gặp trong các công thức nấu ăn:
- 1 cup = 16 tablespoon (muỗng canh) = 48 teaspoon (muỗng cà phê) = 240ml
- 3/4 cup = 12 tablespoon (muỗng canh) = 36 teaspoon (muỗng cà phê) = 180ml
- 2/3 cup = 11 tablespoon (muỗng canh) = 32 teaspoon (muỗng cà phê) = 160ml
- 1/2 cup = 8 tablespoon (muỗng canh) = 24 teaspoon (muỗng cà phê) = 120ml
- 1/3 cup = 5 tablespoon (muỗng canh) = 16 teaspoon (muỗng cà phê) = 80ml
- 1/4 cup = 4 tablespoon (muỗng canh) = 12 teaspoon (muỗng cà phê) = 60ml
III. Bảng quy đổi một số nguyên liệu thông dụng
1. Bột mì, bột mì đa dụng
THỂ TÍCH | TRỌNG LƯỢNG |
1 muỗng cà phê | 3gr |
1 muỗng canh | 8g |
1/4 cup | 31gr |
1/3 cup | 42gr |
1/2 cup | 62gr |
5/8 cup | 78gr |
2/3 cup | 83gr |
3/4 cup | 93gr |
1 cup | 125gr |
2. Các loại men nở
MEN NỞ KHÔ
(ACTIVE DRY YEAST) |
MEN TƯƠI
(FRESH YEAST) |
MEN NỞ NHANH
(INSTANT YEAST) |
1 muỗng cà phê = 2.8gr | 2 muỗng cà phê = 5.6gr | 2/3 muỗngng cà phê = 2.1gr |
1 muỗng canh = 8.5gr | 2 muỗng canh = 17gr | 2/3 muỗng canh = 6.3gr |
1 cup = 136gr | 2 cup = 272gr | 2/3 cup = 100gr |
1 gói (package) = 7gr | 1 gói (package) = 14gr | 1 gói (package) = 5gr |
3. Đường tinh luyện, đường nâu
THỂ TÍCH | TRỌNG LƯỢNG |
1 muỗng cà phê | 5gr |
1 muỗng canh | 14g |
1/4 cup | 50gr |
1/3 cup | 66.7gr |
1/2 cup | 100gr |
5/8 cup | 125gr |
2/3 cup | 133gr |
3/4 cup | 150gr |
1 cup | 200gr |
4. Sữa chua
THỂ TÍCH | TRỌNG LƯỢNG |
1 muỗng cà phê | 5.1gr |
1 muỗng canh | 15.31g |
1/8 cup | 30.63gr |
1/4 cup | 61.25gr |
1/3 cup | 81.67gr |
3/8 cup | 91.9gr |
1/2 cup | 122.5gr |
5/8 cup | 153.12gr |
2/3 cup | 163.33gr |
3/4 cup | 183.75gr |
7/8 cup | 214.37gr |
1 cup | 245gr |
1 fl oz | 30.63gr |
5. Sữa tươi
THỂ TÍCH |
TRỌNG LƯỢNG |
1 muỗng cà phê = 5ml | 5gr |
1 muỗng canh = 15ml | 15.1g |
1/4 cup = 60ml | 60.5gr |
1/3 cup = 80ml | 80.6gr |
1/2 cup = 120ml | 121gr |
2/3 cup = 160ml | 161gr |
3/4 cup = 180ml | 181.5gr |
1 cup = 240ml | 242gr |
1 fl oz | 30.2gr |
6. Mật ong
THỂ TÍCH | TRỌNG LƯỢNG |
1 muỗng cà phê (teaspoon) | 7.1gr |
1 muỗng canh (tablespoon) | 21g |
1/8 cup | 42.5gr |
1/4 cup | 85gr |
1/3 cup | 113.3gr |
3/8 cup | 127.5gr |
1/2 cup | 170gr |
5/8 cup | 121.5gr |
2/3 cup | 226.7gr |
3/4 cup | 255gr |
7/8 cup | 297.5gr |
1 cup | 340gr |
1 oz | 28gr |
1 fl oz | 42.5gr |
1 lb | 453.6gr |
Trên đây là thông tin về các đơn vị đo lường và hướng dẫn quy đổi 1 cup bằng bao nhiêu gram mà ymsphilly.com muốn chia sẻ đến bạn đọc. Cảm ơn bạn đọc đã quan tâm theo dõi bài viết.